ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Staying at home Part 1: Bài mẫu & từ vựng

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Staying at home thường tập trung vào thói quen, sở thích, không gian sống và trải nghiệm trong thời thơ ấu. Các câu hỏi phổ biến bao gồm bạn có thích ở nhà không, bạn làm gì khi ở nhà, nơi nào là yêu thích của bạn và bạn có dự định ở nhà nhiều hơn trong tương lai không. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Staying at home trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề taying at home

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Staying at home, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Staying at home. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Staying at home: 

  • Sở thích:

    • Are you a person who likes to stay at home? (Bạn có thích ở nhà không?)

    • What do you like to do at home? (Bạn thích làm gì khi ở nhà?)

    • What do you do when you stay at home? (Bạn làm gì khi ở nhà?)

  • Thói quen và thời gian:

    • How much time do you spend at home? (Bạn dành bao nhiêu thời gian ở nhà?)

    • Do you often stay at home? Why? (Bạn có thường xuyên ở nhà không? Tại sao?)

  • Không gian sống:

    • What is your favourite place at home? (Nơi nào là nơi yêu thích của bạn ở nhà?)

    • Please describe the room you live in. (Bạn có thể miêu tả phòng bạn đang ở không?)

  • Trải nghiệm trong quá khứ và tương lai:

    • What did you often do at home as a child? (Hồi còn nhỏ bạn thường làm gì ở nhà?)

    • Would you like to stay at home a lot in the future? (Bạn có muốn ở nhà nhiều hơn trong tương lai không?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề taying at home

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Staying at home - IELTS Speaking Part 1

2.1. Are you a person who likes to stay at home?

Are you a person who likes to stay at home? (Bạn có phải kiểu người thích ở nhà không?)

Yes, definitely. I feel most comfortable when I’m at home because it’s a place where I can truly relax and be myself. I usually spend my free time watching movies, cooking simple meals, or just chilling in my room. Staying at home also helps me recharge after a busy day outside.

(Chắc chắn rồi. Tôi cảm thấy thoải mái nhất khi ở nhà vì đó là nơi tôi có thể thư giãn và là chính mình. Tôi thường dành thời gian rảnh để xem phim, nấu vài món đơn giản hoặc thư giãn trong phòng. Ở nhà cũng giúp tôi nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn ở ngoài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Be myself: là chính mình

  • Chill (v): thư giãn

  • Recharge (v): nạp lại năng lượng

2.2. What do you do when you stay at home?

What do you do when you stay at home? (Bạn làm gì khi ở nhà?)

I usually spend my time doing relaxing activities at home. I often watch movies, listen to music, or try new recipes when I feel like cooking. Sometimes, I just lie on my bed and scroll through social media to unwind. Staying at home gives me a peaceful space to enjoy my hobbies and clear my mind.

(Tôi thường dành thời gian ở nhà để làm những hoạt động thư giãn. Tôi hay xem phim, nghe nhạc hoặc thử những công thức nấu ăn mới khi thích nấu nướng. Thỉnh thoảng, tôi chỉ nằm trên giường và lướt mạng xã hội để thư giãn. Ở nhà giúp tôi có một không gian yên bình để tận hưởng sở thích và thư giãn đầu óc.)

Vocabulary ghi điểm:

  • unwind: thư giãn

  • peaceful space: không gian yên bình

  • try new recipes: thử công thức nấu ăn mới

  • scroll through social media: lướt mạng xã hội

What do you do when you stay at home?

2.3. Do you often stay at home? Why?

Do you often stay at home? Why? (Bạn có thường xuyên ở nhà không? Tại sao?)

Yes, I do. I stay at home quite often because I have a lot of schoolwork to complete, and it’s easier for me to concentrate when I’m in my own space. Also, staying at home helps me save money and avoid the noise and traffic outside. I feel like home is the most comfortable place for me to relax and recharge after a long day.

(Có, tôi thường xuyên ở nhà vì tôi có nhiều bài tập cần hoàn thành, và tôi dễ tập trung hơn khi ở trong không gian của mình. Ngoài ra, ở nhà giúp tôi tiết kiệm tiền và tránh tiếng ồn cũng như giao thông bên ngoài. Tôi cảm thấy ở nhà là nơi thoải mái nhất để thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày dài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • concentrate: tập trung

  • avoid the noise and traffic: tránh tiếng ồn và giao thông

  • save money: tiết kiệm tiền

  • quite often: khá thường xuyên

2.4. What is your favourite place at home?

What is your favourite place at home? (Đâu là nơi bạn yêu thích nhất trong nhà?)

My favourite place at home is definitely my bedroom. It’s where I can unwind, listen to music, and enjoy some privacy. I decorated it with soft lights and a comfy bed, so it always feels cozy and peaceful. Whenever I feel tired or stressed, my bedroom is the first place I want to be.

(Nơi tôi yêu thích nhất trong nhà chắc chắn là phòng ngủ của mình. Đó là nơi tôi có thể thư giãn, nghe nhạc và tận hưởng sự riêng tư. Tôi đã trang trí nó với đèn dịu nhẹ và một chiếc giường êm ái, nên lúc nào cũng ấm cúng và yên bình. Mỗi khi mệt mỏi hay căng thẳng, phòng ngủ luôn là nơi tôi muốn đến đầu tiên.)

Vocabulary ghi điểm:

  • unwind: thư giãn, xả hơi

  • enjoy some privacy: tận hưởng sự riêng tư

  • cozy and peaceful: ấm cúng và yên bình

2.5. What did you often do at home as a child?

What did you often do at home as a child? (Hồi nhỏ bạn thường làm gì ở nhà?)

When I was a child, I spent a lot of time playing with toys and watching cartoons at home. I also enjoyed drawing and making little crafts because I was quite creative back then. Sometimes, I would help my mom with simple chores like folding clothes, which made me feel very grown-up.

(Khi còn nhỏ, tôi dành rất nhiều thời gian để chơi đồ chơi và xem hoạt hình ở nhà. Tôi cũng thích vẽ và làm những món đồ thủ công nhỏ vì hồi đó tôi khá sáng tạo. Thỉnh thoảng, tôi còn giúp mẹ làm vài việc lặt vặt như gấp quần áo, điều đó khiến tôi cảm thấy mình rất người lớn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • crafts: đồ thủ công

  • chores: việc nhà

  • grown-up: người lớn

2.6. Would you like to stay at home a lot in the future?

Would you like to stay at home a lot in the future? (Trong tương lai, bạn có muốn ở nhà nhiều hơn không?)

I think so, yes. In the future, I’d love to have a cozy home where I can unwind after work. Staying at home allows me to spend quality time with my family, focus on my hobbies, and even work remotely if needed. But of course, I’d still like to go out sometimes to socialize and explore new places, just to keep life balanced.

(Tôi nghĩ là có. Trong tương lai, tôi muốn có một căn nhà thật ấm cúng để thư giãn sau giờ làm. Ở nhà giúp tôi dành thời gian cho gia đình, tập trung vào sở thích cá nhân và thậm chí làm việc từ xa khi cần. Nhưng chắc chắn tôi vẫn muốn ra ngoài để giao lưu và khám phá những nơi mới, để cuộc sống cân bằng hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • cozy (adj): ấm cúng

  • quality time: thời gian chất lượng bên người thân

  • unwind (v): thư giãn

  • keep life balanced: giữ cuộc sống cân bằng

Would you like to stay at home a lot in the future?

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+ 

3. Từ vựng Topic Staying at home - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Staying at home

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Staying at home, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ minh họa

stay at home

ở nhà

I usually stay at home on weekends to rest.

spend time at home

dành thời gian ở nhà

I love spending time at home with my family.

comfortable

thoải mái

I feel comfortable when I’m at home.

cozy

ấm cúng

My living room is small but really cozy.

peaceful

yên bình

Staying at home gives me a peaceful feeling.

relax / unwind

thư giãn

I often relax by listening to music at home.

do housework / chores

làm việc nhà

I help my parents with housework every weekend.

decorate

trang trí

I like to decorate my room with fairy lights.

furniture

đồ nội thất

The furniture in my room is simple but modern.

living room

phòng khách

We often gather in the living room to watch TV.

bedroom

phòng ngủ

My bedroom is my favorite place in the house.

kitchen

nhà bếp

I sometimes cook with my mom in the kitchen.

balcony

ban công

I enjoy drinking coffee on my balcony in the morning.

private space

không gian riêng tư

My room is my private space where I can be myself.

spacious

rộng rãi

Our house is very spacious and full of sunlight.

tidy / neat

gọn gàng, ngăn nắp

I always keep my room tidy and clean.

indoor activities

hoạt động trong nhà

Watching movies and cooking are my favorite indoor activities.

family bonding

gắn kết gia đình

Staying at home helps strengthen family bonding.

home-cooked meal

bữa ăn nấu tại nhà

I prefer home-cooked meals to eating out.

quiet environment

môi trường yên tĩnh

I can study better in a quiet environment at home.

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề 

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Staying at home:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa

Ví dụ 

Stay in

Ở nhà, không ra ngoài

I decided to stay in and watch Netflix instead of going out.

Homebody

Người thích ở nhà

I’m a bit of a homebody — I prefer staying in to going to parties.

Feel at ease

Cảm thấy thoải mái, thư giãn

I always feel at ease when I’m at home after a long day.

Curl up with a book

Cuộn tròn đọc sách thư giãn

On weekends, I love to curl up with a book in my cozy room.

Recharge one’s batteries

Nạp lại năng lượng

Staying at home helps me recharge my batteries after a hectic week.

Have some me-time

Dành thời gian cho bản thân

I usually have some me-time at home to listen to music or meditate.

Lounge around

Nằm dài, thư giãn, không làm gì

I like to lounge around the house and do nothing on Sundays.

Do household chores

Làm việc nhà

I often do household chores like washing dishes or vacuuming.

Spick and span

Sạch sẽ, ngăn nắp

I like to keep my room spick and span because it helps me focus.

Peace and quiet

Sự yên bình và tĩnh lặng

I enjoy the peace and quiet of staying at home on rainy days.

Comfort zone

Vùng an toàn, thoải mái

My home is definitely my comfort zone.

Quality time

Thời gian chất lượng (với gia đình/người thân)

Staying at home allows me to spend quality time with my family.

Put one’s feet up

Nghỉ ngơi, thư giãn sau khi mệt

After work, I love to put my feet up and watch TV.

Home sweet home

Nhà là nơi hạnh phúc nhất

After a long trip, I always think, “Home sweet home!”.

Cozy atmosphere

Bầu không khí ấm cúng

I decorated my living room to create a cozy atmosphere.

>>> XEM THÊM: 100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Staying at home giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về  Staying at home trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Staying at home giúp bạn mở rộng vốn từ vựng quen thuộc, nâng cao khả năng diễn đạt và phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Anh. Khi nắm vững cách nói về thói quen, sở thích và không gian sống, bạn sẽ tự tin hơn trong việc bày tỏ quan điểm một cách mạch lạc và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng Speaking và chinh phục band điểm IELTS mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác